| palpiter d'émotion; être touché; être ému. |
| | Rung cảm trước sự ân cần của bạn |
| être touché des soins empressés de son ami. |
| | vibre. |
| | Rung cảm trứơc những bài hát yêu nước |
| vibrer aux chants patriotiques. |
| | transport; vibration. |
| | Rung cảm yêu đương |
| transports amoureux; |
| | Rung cảm tâm hồn |
| vibration de l'âme. |